|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bốn biển
| [bốn biển] | | | như bốn bể | | | bốn biển một nhà | | the whole world is one family | | | khắp năm châu bốn biển | | to the four corners of the earth, over the five continents, all over the world |
The four corners of the earth, the five continents, the whole world bốn biển một nhà the whole world is one family khắp năm châu bốn biển to the four corners of the earth, over the five continents, all over the world
|
|
|
|