Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bốn biển


[bốn biển]
như bốn bể
bốn biển một nhà
the whole world is one family
khắp năm châu bốn biển
to the four corners of the earth, over the five continents, all over the world



The four corners of the earth, the five continents, the whole world
bốn biển một nhà the whole world is one family
khắp năm châu bốn biển to the four corners of the earth, over the five continents, all over the world


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.